Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Công Nghệ Cao
1.03
S
10
Quỷ Đường Phố
1.10
S
10
Siêu Thú
1.18
S
7
Băng Đảng
2.86
S
4
Thần Pháp
3.13
S
1
Lãnh Chúa
3.31
S
5
A.M.P.
3.35
S
4
Trùm Giả Lập
3.27
S
1
Bá Chủ Mạng
3.38
S
1
Virus
3.43
S
8
Chuyên Viên
3.28
S
7
Siêu Thú
3.51
S
1
Diệt Hồn
3.44
S
4
Cơ Điện
3.63
S
2
Cơ Điện
3.61
S
6
Robot Bộc Phá
3.72
S
6
Tiên Phong
3.75
A
6
Can Trường
3.77
A
7
Công Nghệ Cao
3.92
A
3
Cơ Điện
3.91
A
2
Trùm Giả Lập
3.89
A
2
A.M.P.
3.93
A
6
Đồ Tể
4.05
A
6
Đấu Sĩ
3.98
A
5
Quân Sư
3.94
A
7
Quỷ Đường Phố
3.97
A
2
Xạ Thủ
3.97
A
5
Đao Phủ
4.01
A
3
A.M.P.
4.00
A
4
Tiên Phong
4.06
A
6
Liên Kích
4.04
A
2
Can Trường
4.05
A
4
Thần Pháp
4.06
A
4
Can Trường
4.09
B
1
Thần Pháp
4.11
B
2
Kim Ngưu
4.11
B
3
Siêu Thú
4.20
B
2
Đao Phủ
4.16
B
3
Thần Pháp
4.24
B
2
Đấu Sĩ
4.14
B
2
Liên Kích
4.18
B
4
Xạ Thủ
4.17
B
4
Chiến Đội
4.12
B
2
Chuyên Viên
4.14
B
4
Quân Sư
4.11
B
2
Thần Pháp
4.25
B
3
Công Nghệ Cao
4.18
B
3
Quỷ Đường Phố
4.18
B
2
Tiên Phong
4.27
C
5
Băng Đảng
4.39
C
2
Quân Sư
4.36
C
4
Đồ Tể
4.49
C
5
Công Nghệ Cao
4.47
C
2
Đồ Tể
4.53
D
2
Robot Bộc Phá
4.61
D
4
Chuyên Viên
4.59
D
6
Kim Ngưu
4.53
D
3
Quân Sư
4.68
D
4
Đấu Sĩ
4.77
D
4
Liên Kích
4.90
D
4
Robot Bộc Phá
4.86
D
5
Mã Hóa
5.00
D
3
Mã Hóa
5.00
D
4
A.M.P.
4.92
D
4
Thần Pháp
5.05
D
3
Chiến Đội
5.22
D
4
Thần Pháp
5.21
D
3
Băng Đảng
5.30
D
3
Đao Phủ
5.30
D
6
Chuyên Viên
5.35
D
4
Đao Phủ
5.51
D
3
Trùm Giả Lập
5.52
D
5
Quỷ Đường Phố
5.78
D
5
Siêu Thú
5.88
D
4
Kim Ngưu
5.80
D
4
Mã Hóa
6.31